|
VIETNAMESE TEXTS 1.Prof. Teresa L.Ju (2011), Tài liệu bài giảng thực hành quản trị Dự án, Chương trình EMBA liên kết giữa Đại học Quốc gia Hà Nội và Đại học KHCN Long Hoa) 2.Mark Saunders, Philip Lewis, Adrian Thornhill (2010), Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh, Nxb Tài chính, Tp HCM. 3.Phil Baguley (2007), Quản trị dự án, Nxb Thanh Hóa. 4.GS.TS.NGUT. Bùi Xuân Phong (2006), Quản trị dự án đầu tư, Học viện Bưu chính viễn thông, Hà nội. 5.PGS.TS. Nguyễn Trường Sơn, TS. Đào Hữu Hòa (2002), Quản trị dự án đầu tư, Nxb Thống kê, Hà nội. 6.Quốc hội (1995), Luật Doanh nghiệp nhà nước, Nxb Chính trị quốc gia, Hà nội 7.Quốc hội (2000), Luật Doanh nghiệp nhà nước sửa đổi, Nxb Chính trị quốc gia, Hà nội 8.Quốc hội (2005), Luật Đầu tư , Nxb Chính trị quốc gia, Hà nội 9.Quốc hội (2003), Luật Xây dựng , Nxb Chính trị quốc gia, Hà nội 10.Quốc hội (2005), Luật Đấu thầu , Nxb Chính trị quốc gia, Hà nội 11.Chính phủ (2009), Nghị định số 12/2009/NĐ-CP ngày 7 tháng 2 năm 2005 về Quản lý dự án đầu tư xây dựng công trình. 12.Chính phủ (2004), Nghị định số 209/2004/NĐ-CP ngày 16 tháng 12 năm 2004 về Quản lý chất lượng Công trình xây dựng. 13.Chính phủ (2007), Nghị định số 99/2007/NĐ-CP ngày 13 tháng 6 năm 2007 về quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình. ENGLISH TEXTS 1.Scott Berkun (2005), The Art of Project Management, Prentice Hall, United States of America. 2.Chris Hendrickson (1998), Project Management for Construction, Carnegie Mellon University, Pittsburgh. 3.George J.Ritz (1994), Total construction Project Management, Mcgrow-Hill, United States of America. 4.Henk Hamrsen, Rutger Kramer, Laurents Sesink, Joris van Zundert (2006), Project Management Hanlbook, Data Acrhiving and Networked Services. 5.Richard Lambeck, P.E, Joht Eschemuller, P.E (2009), Urban construction Project Management, Mcgrow-Hill, United States of America.
|